Ngôn ngữ và định dạng ngôn ngữ
Tìm hiểu cách thao tác định dạng ngày / giờ trên UI, sử dụng mã thông báo đặc biệt.

Định dạng địa phương
Vì định dạng ưa thích khác nhau dựa trên miền địa phương, có một số mã thông báo có thể được sử dụng để định dạng một khoảnh khắc dựa trên miền địa phương. Có các biến thể chữ hoa và chữ thường trên cùng một định dạng. Phiên bản chữ thường được dự định là phiên bản rút gọn của bản sao chữ hoa của nó.
Mã thông báo Đầu ra
Thời gian LT8:30 PM
Thời gian với giây LTS8:30:25 PM
Số tháng, ngày trong tháng, năm L09/04/1986
l9/4/1986
Tên tháng, ngày trong tháng, năm LLSeptember 4, 1986
llSep 4, 1986
Tên tháng, ngày trong tháng, năm, thời gian LLLSeptember 4, 1986 8:30 PM
lllSep 4, 1986 8:30 PM
Tên tháng, ngày trong tháng, ngày trong tuần, năm, thời gian LLLLThursday, September 4, 1986 8:30 PM
llllThu, Sep 4, 1986 8:30 PM


Dựa trên mã thông báo
Mã thông báo Đầu ra
tháng M1 2 ... 11 12
Mo1st 2nd ... 11th 12th
MM01 02 ... 11 12
MMMJan Feb ... Nov Dec
MMMMJanuary February ... November December
Ngày của tháng D1 2 ... 30 31
Do1st 2nd ... 30th 31st
DD01 02 ... 30 31
Ngày của năm DDD1 2 ... 364 365
DDDo1st 2nd ... 364th 365th
DDDD001 002 ... 364 365
Ngày trong tuần d0 1 ... 5 6
do0th 1st ... 5th 6th
ddSu Mo ... Fr Sa
dddSun Mon ... Fri Sat
ddddSunday Monday ... Friday Saturday
Ngày trong tuần (Địa điểm) e0 1 ... 5 6
Ngày trong tuần (ISO) E1 2 ... 6 7
Tuần của năm w1 2 ... 52 53
wo1st 2nd ... 52nd 53rd
ww01 02 ... 52 53
Tuần của năm (ISO) W1 2 ... 52 53
Wo1st 2nd ... 52nd 53rd
WW01 02 ... 52 53
Năm YY70 71 ... 29 30
YYYY1970 1971 ... 2029 2030
Y1970 1971 ... 9999 +10000 +10001
Note: This complies with the ISO 8601 standard for dates past the year 9999
Tuần lễ năm gg70 71 ... 29 30
gggg1970 1971 ... 2029 2030
Năm tuần (ISO) GG70 71 ... 29 30
GGGG1970 1971 ... 2029 2030
Sáng / chiều AAM PM
aam pm
Giờ H0 1 ... 22 23
HH00 01 ... 22 23
h1 2 ... 11 12
hh01 02 ... 11 12
k1 2 ... 23 24
kk01 02 ... 23 24
Phút m0 1 ... 58 59
mm00 01 ... 58 59
Thứ hai s0 1 ... 58 59
ss00 01 ... 58 59
Dấu thời gian Unix X1360013296
Dấu thời gian Millisecond Unix x1360013296123